Thực đơn
Đội_tuyển_bóng_đá_U-23_quốc_gia_Ả_Rập_Xê_Út Kỷ lục giải thi đấuKỷ lục Thế vận hội Mùa hè | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Năm | Vòng | Vị trí | ST | T | H* | B | BT | BB | Đội hình |
1908 đến 1988 | Xem đội tuyển thanh niên Ả Rập Xê Út | ||||||||
1992 | Không vượt qua vòng loại | ||||||||
1996 | Vòng bảng | 15th | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 5 | Đội hình |
2000 | Không vượt qua vòng loại | ||||||||
2004 | |||||||||
2008 | |||||||||
2012 | |||||||||
2016 | |||||||||
2020 | Vượt qua vòng loại | ||||||||
Tổng số | Tốt nhất: Vòng bảng | 1/7 | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 5 | - |
Kỷ lục giải vô địch bóng đá U-23 châu Á | Kỷ lục vòng loại giải vô địch bóng đá U-23 châu Á | |||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Năm | Vòng | Vị trí | ST | T | H* | B | BT | BB | ST | T | H | B | BT | BB |
2013 | Á quân | 2nd | 6 | 4 | 0 | 2 | 9 | 7 | 5 | 4 | 1 | 0 | 15 | 2 |
2016 | Vòng bảng | 12th | 3 | 0 | 2 | 1 | 5 | 6 | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 1 |
2018 | 13th | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 3 | 3 | 2 | 0 | 1 | 11 | 3 | |
2020 | Á quân | 2nd | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 2 | 3 | 2 | 1 | 0 | 9 | 1 |
Tổng số | Tốt nhất: Á quân | 4/4 | 18 | 8 | 5 | 5 | 19 | 18 | 15 | 11 | 3 | 1 | 44 | 7 |
Kỷ lục Đại hội Thể thao châu Á | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Năm | Vòng | Vị trí | ST | T | H* | B | BT | BB | Đội hình |
1951 đến 1998 | Xem đội tuyển thanh niên Ả Rập Xê Út | ||||||||
2002 | Không tham dự | ||||||||
2006 | |||||||||
2010 | |||||||||
2014 | Tứ kết | 6th | 5 | 3 | 0 | 2 | 9 | 6 | Đội hình |
2018 | 8th | 5 | 2 | 1 | 2 | 8 | 8 | Đội hình | |
Tổng số | Tốt nhất: Tứ kết | 2/4 | 10 | 5 | 1 | 4 | 17 | 14 | - |
Kỷ lục giải vô địch bóng đá U-23 GCC | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Năm | Vòng | Vị trí | ST | T | H* | B | BT | BB |
2008 | Vô địch | 1st | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 2 |
2010 | Vòng bảng | 5th | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 |
2011 | Hạng ba | 3rd | 4 | 3 | 0 | 1 | 11 | 5 |
2012 | Vô địch | 1st | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 1 |
2013 | Á quân | 2nd | 4 | 3 | 0 | 1 | 6 | 3 |
2015 | Vô địch | 1st | 4 | 2 | 1 | 1 | 11 | 8 |
Tổng số | Tốt nhất: 3 lần | 6/6 | 22 | 14 | 4 | 4 | 45 | 21 |
Thực đơn
Đội_tuyển_bóng_đá_U-23_quốc_gia_Ả_Rập_Xê_Út Kỷ lục giải thi đấuLiên quan
Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam Đội tuyển bóng đá quốc gia Đức Đội tuyển bóng đá quốc gia Anh Đội tuyển bóng đá quốc gia Bồ Đào Nha Đội tuyển bóng đá quốc gia Brasil Đội tuyển bóng đá quốc gia Argentina Đội tuyển bóng đá quốc gia Ý Đội tuyển bóng đá quốc gia Nhật Bản Đội tuyển bóng đá quốc gia Pháp Đội Thiếu niên Tiền phong Hồ Chí MinhTài liệu tham khảo
WikiPedia: Đội_tuyển_bóng_đá_U-23_quốc_gia_Ả_Rập_Xê_Út